Řečice, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 541 m (1,775 ft) |
• Tổng cộng | 486 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0635 596680 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.57/km2 (1.5/mi2) |
Řečice, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 541 m (1,775 ft) |
• Tổng cộng | 486 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0635 596680 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.57/km2 (1.5/mi2) |
Thực đơn
Řečice, Žďár nad SázavouLiên quan
Řečice, Žďár nad Sázavou Řečice, Pelhřimov Recife Řepice Récicourt Rečica ob Savinji Regice Recife (tiểu vùng) Rešice RębiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Řečice, Žďár nad Sázavou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...